Thông tin sản phẩm
I |
Vỏ tủ |
|
1 |
Vật liệu chế tạo vỏ tủ |
Nhựa composite gia cường sợi thủy tinh SMC/BMC. |
2 |
Khóa tủ |
- Khóa 3 tiếp điểm, tích hợp tay cầm. - Chuyên dùng, kết cấu chắc chắn. - Thiết kế ở mặt trước của cánh. |
3 |
Độ bền va đập theo NFC 20015(J) |
> 40 (không hỏng) |
4 |
Độ bền va đập theo ISO 179 (Ncm/cm²) |
> 250 |
5 |
Độ bền uốn theo ISO 178 (N/mm²) |
130 |
6 |
Độ kín nước theo EN 60529 (bơm nước góc 600) |
Không rò nước vào tủ |
7 |
Độ hút ẩm trong 24 giờ (%) |
< 0.15 |
8 |
Nhiệt độ làm việc ( 0C) |
0 ÷ 120 |
9 |
Độ cứng (HB) |
50 |
10 |
Độ bền điện môi, MV/m |
> 10 |
11 |
Điện trở cách điện, MΩ |
> 10,000 |
12 |
Nhiệt độ biến dạng tại lực nén 1.8 Mpa, 0C |
> 260 |
13 |
Khả năng chống tia cực tím |
Không thay đổi màu sắc và không nứt vỡ. |
14 |
Khả năng bắt lửa UL 94-VO |
Không cháy khi bỏ lửa. |
15 |
Độ cách điện khi đo ở môi trường hơi nước (Độ ẩm 100 %) |
Đạt yêu cầu |
16 |
Mức độ bảo vệ của vỏ tủ |
Chống bụi và nước xâm nhập theo chuẩn IP65. |
17 |
Kích thước (mm) : Cao x Rộng x Sâu |
1220 x 940 x 340 |
Khối khay chính: Khối khay 6U
Khối đấu chéo