Ống nhựa xoắn HDPE D110/90.

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NHẬT KHÁNH
Ống nhựa xoắn HDPE D110/90.
Ống nhựa gân xoắn HDPE D110/90. Đường kính ngoài = 110mm, Đường kính trong = 90mm, Độ dày thành ống =theo quy cách sản phẩm và yêu cầu của khách hàng, Màu cam

Nội Dung Dịch Vụ

Ống nhựa xoắn HDPE hay có tên gọi khác ống gân xoắn, ống nhựa ruột gà, ống nhựa HDPE luồn cáp là sản phẩm chuyên dụng bảo vệ cáp điện và cáp viễn thông chôn ngầm theo TCVN 7997:2009, TCVN 8699:2011

Quy cách sản phẩm

Bảng quy cách sản phẩm ống nhựa xoắn HDPE

Loại ống

Đường kính
ngoài D1 (mm)

Đường kính
trong D2 (mm)

Bước ren
t (mm)

Chiều dài
thông dụng
(m)

Bán kính
uốn tối
thiểu (mm)

Đường kính
ngoài và chiều
cao của cuộn
ống (m)

HDPE D32/25

32 ± 2.0

25 ± 2.0

8 ± 0.5

200

130

1.0 x 0.50

HDPE D40/30

40 ± 2.0

30 ± 2.0

10 ± 0.5

200

150

1.2 x 0.50

HDPE D50/40

50 ± 2.0

40 ± 2.0

13 ± 0.8

200

180

1.3 x 0.40

HDPE D65/50

65 ± 2.0

50 ± 2.0

17 ± 1.0

100

200

1.6 x 0.40

HDPE D85/65

85 ± 2.5

65 ± 2.5

21 ± 1.0

100

250

1.7 x 0.60

HDPE D90/72

90 ± 3.0

72 ± 3.0

22 ± 1.0

100

250

1.6 x 0.60

HDPE D105/80

105 ± 3.0

80 ± 3.0

25 ± 1.0

100

300

1.8 x 0.60

HDPE D110/90

110 ± 3.0

90 ± 3.0

25 ± 1.0

100

350

1.9 x 0.75

HDPE D112/90

112 ± 3.0

90 ± 3.0

25 ± 1.0

100

350

1.9 x 0.75

HDPE D130/100

130 ± 4.0

100 ± 4.0

30 ± 1.0

100

400

2.0 x 0.75

HDPE D160/125

160 ± 4.0

125 ± 4.0

38 ± 1.0

100

400

2.4 x 0.95

HDPE D188/150

188 ± 5.0

150 ± 5.0

45 ± 1.5

50

500

2.5 x 0.75

HDPE D195/150

195 ± 5.0

150 ± 5.0

45 ± 1.5

50

500

2.5 x 1.2

HDPE D200/160

200 ± 5.0

160 ± 5.0

50 ± 1.5

50

500

2.5 x 1.2

HDPE D230/175

230 ± 5.0

175 ± 5.0

55 ± 1.5

50

600

2.6 x 0.85

HDPE D260/200

260 ± 6.0

200 ± 6.0

60 ± 1.5

50

750

2.8 x 0.85

HDPE D320/250

320 ± 6.0

250 ± 6.0

70 ± 1.5

30

870

3.2 x 1.00

 

 

Đối tác

M.me
Zalo